| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 611 |  | Tác giả CN | H. Netter, MD, Frank H |  | Nhan đề | Atlas giải phẫu người /   Frank H H. Netter, MD; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu (dịch) |  | Lần xuất bản | In lần thứ, có sữa chửa và bổ sung |  | Thông tin xuất bản | H. :Y học,2018 |  | Mô tả vật lý | tr. ;29 cm. |  | Tóm tắt | Trình bày: Đầu và cổ; lưng và tủy gai; ngực; bụng; chậu hông và đáy chậu... |  | Từ khóa tự do | Giải phẫu người |  | Từ khóa tự do | ATLAS giải phẫu người |  | Từ khóa tự do | Y đa khoa |  | Môn học | Giải phầu đầu mặt cổ |  | Môn học | Giải Phẫu Ứng Dụng Răng Hàm Mặt (OS3267) |  | Môn học | Giải Phẫu 1 (MD2256) |  | Môn học | Giải phẫu (RH2010) |  | Môn học | Giải Phẫu 2 (MD2257) |  | Tác giả(bs) CN | Nguyễn, Quang Quyền (dịch) |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110497, 10114427, 10114429-32 |  | Địa chỉ | HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 10114423-6, 10114428 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 14198 | 
|---|
 | 002 | 15 | 
|---|
 | 004 | 36825AC1-CD84-45EA-98D8-4522B0CFAB1E | 
|---|
 | 005 | 202405311053 | 
|---|
 | 008 | 081223s2018    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a978604661326|c550.000 VNĐ | 
|---|
 | 039 | |a20240607084921|bvulh|c20240603135132|dvulh|y20190109090337|zdiepbnh | 
|---|
 | 040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avn | 
|---|
 | 082 | |a611|bF828 | 
|---|
 | 100 | |aH. Netter, MD, Frank H | 
|---|
 | 245 | |aAtlas giải phẫu người /|cFrank H H. Netter, MD; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu (dịch) | 
|---|
 | 250 | |aIn lần thứ, có sữa chửa và bổ sung | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bY học,|c2018 | 
|---|
 | 300 | |atr. ;|c29 cm. | 
|---|
 | 520 | |aTrình bày: Đầu và cổ; lưng và tủy gai; ngực; bụng; chậu hông và đáy chậu... | 
|---|
 | 653 | |aGiải phẫu người | 
|---|
 | 653 | |aATLAS giải phẫu người | 
|---|
 | 653 | |aY đa khoa | 
|---|
 | 690 | |aGiải phầu đầu mặt cổ | 
|---|
 | 690 | |aGiải Phẫu Ứng Dụng Răng Hàm Mặt (OS3267) | 
|---|
 | 690 | |aGiải Phẫu 1 (MD2256) | 
|---|
 | 690 | |aGiải phẫu (RH2010) | 
|---|
 | 690 | |aGiải Phẫu 2 (MD2257) | 
|---|
 | 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
 | 691 | |aY đa khoa | 
|---|
 | 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 
|---|
 | 691 | |aGeneral Health | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Quang Quyền (dịch) | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110497, 10114427, 10114429-32 | 
|---|
 | 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 10114423-6, 10114428 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/090119/diep/atlas-giai-phau-nguoi.thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a11|b244|c1|d114 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10110497 | Kho sách chuyên ngành | 611 F828 | Y đa khoa | 1 | Hạn trả:28-10-2025 |  |  |  
                                        | 2 | 10114423 | Kho sách chuyên ngành ĐS | 611 F828 | Y đa khoa | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10114424 | Kho sách chuyên ngành ĐS | 611 F828 | Y đa khoa | 3 | Hạn trả:31-10-2025 |  |  |  
                                        | 4 | 10114425 | Kho sách chuyên ngành ĐS | 611 F828 | Y đa khoa | 4 | Hạn trả:28-10-2025 |  |  |  
                                        | 5 | 10114426 | Kho sách chuyên ngành ĐS | 611 F828 | Y đa khoa | 5 | Hạn trả:02-10-2025 |  |  |  
                                        | 6 | 10114427 | Kho sách chuyên ngành | 611 F828 | Y đa khoa | 6 | Hạn trả:31-10-2025 |  |  |  
                                        | 7 | 10114428 | Kho sách chuyên ngành ĐS | 611 F828 | Y đa khoa | 7 | Hạn trả:02-11-2025 |  |  |  
                                        | 8 | 10114429 | Kho sách chuyên ngành | 611 F828 | Y đa khoa | 8 |  |  |  |  
                                        | 9 | 10114430 | Kho sách chuyên ngành | 611 F828 | Y đa khoa | 9 |  |  |  |  
                                        | 10 | 10114431 | Kho sách chuyên ngành | 611 F828 | Y đa khoa | 10 | Hạn trả:02-11-2025 |  |  |  
                                
                             |  |  
				|  |  |