DDC
| 394.2068 |
Tác giả CN
| Lưu, Văn Nghiêm |
Nhan đề
| Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / Lưu Văn Nghiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có bổ sung và chirng sửa |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐH Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách chuyên khảo Tổ Chức Sự Kiện nhằm khái quát những vấn đề lý luận và hệ thống hóa các hoạt động kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ dùng để giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành Quảng cáo, Marketing, Du lịch, Quan hệ công chúng...
|
Từ khóa tự do
| Sự kiện |
Từ khóa tự do
| Tổ chức sự kiện |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Môn học
| Tổ chức sự kiện |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110521 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14222 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 58491456-B8DE-4129-B8C0-EF923A17470F |
---|
005 | 202211021403 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049098635|c69.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231114095456|bvulh|c20230603083804|dvulh|y20190109101359|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a394.2068|bL975 - N576 |
---|
100 | |aLưu, Văn Nghiêm |
---|
245 | |aTổ chức sự kiện : |bSách chuyên khảo / |cLưu Văn Nghiêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có bổ sung và chirng sửa |
---|
260 | |aH. : |bĐH Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách chuyên khảo Tổ Chức Sự Kiện nhằm khái quát những vấn đề lý luận và hệ thống hóa các hoạt động kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ dùng để giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành Quảng cáo, Marketing, Du lịch, Quan hệ công chúng...
|
---|
653 | |aSự kiện |
---|
653 | |aTổ chức sự kiện |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aTổ chức sự kiện |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110521 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan/tochucsukienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110521
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.2068 L975 - N576
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
10120686
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.2068 L975 - N576
|
Sách kiểm định
|
2
|
Sách kiểm định
|
|
|
|
|
|