DDC
| 616.994 |
Kí hiệu phân loại
| |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Giải phẫu bệnh học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Trần Phương Hạnh, Nguyễn Sào Trung (Đồng chủ biên); Âu Nguyệt Diệu, Đoàn Thị Phương Thảo, Hứa Chí Minh, Hứa Thị Ngọc Hà, Lê Chí Dũng, Lê Minh Huy, Ngô Quốc Đạt, Nguyễn Văn Thắng, Trần Mậu Kim, Trần Thị Vân Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Vĩnh Phúc : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn “Giải phẫu bệnh học” bao gồm các phần căn bản của giải phẫu bệnh đại cương và giải phẫu bệnh cơ quan, đồng thời cũng đảm bảo các tính chất của môn giải phẫu bệnh nói chung.
|
Từ khóa tự do
| Giải phẫu học |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu bệnh |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Môn học
| Giải phẫu bệnh 1 |
Môn học
| Giải phẫu bệnh (MD2264) |
Môn học
| Giải Phẫu Bệnh (OS2016) |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Huy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sào Trung |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110522 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 10111799-800, 20102761-3 |
|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14223 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7DFDAB4E-1F20-456D-9011-E9100BBCD1A4 |
---|
005 | 202406060850 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-01651-5|c160.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240701170808|bvulh|c20240606085226|dvulh|y20190109101436|ztanht |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a616.994 |
---|
084 | |bT772 - H239 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aGiải phẫu bệnh học : |bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / |cTrần Phương Hạnh, Nguyễn Sào Trung (Đồng chủ biên); Âu Nguyệt Diệu, Đoàn Thị Phương Thảo, Hứa Chí Minh, Hứa Thị Ngọc Hà, Lê Chí Dũng, Lê Minh Huy, Ngô Quốc Đạt, Nguyễn Văn Thắng, Trần Mậu Kim, Trần Thị Vân Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aVĩnh Phúc : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a567 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn “Giải phẫu bệnh học” bao gồm các phần căn bản của giải phẫu bệnh đại cương và giải phẫu bệnh cơ quan, đồng thời cũng đảm bảo các tính chất của môn giải phẫu bệnh nói chung.
|
---|
653 | |aGiải phẫu học |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aGiải phẫu bệnh |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
690 | |aGiải phẫu bệnh 1 |
---|
690 | |aGiải phẫu bệnh (MD2264) |
---|
690 | |aGiải Phẫu Bệnh (OS2016) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aTrần, Phương Anh |
---|
700 | |aLê, Minh Huy |
---|
700 | |aTrần, Thị Vân Anh |
---|
700 | |aNguyễn, Sào Trung |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110522 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 10111799-800, 20102761-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan/giaiphaubenhhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b34|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110522
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.994 T772 - H239
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
Hạn trả:11-04-2019
|
|
2
|
10111799
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.994 T772 - H239
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
Hạn trả:08-11-2024
|
|
3
|
10111800
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.994 T772 - H239
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
3
|
|
|
4
|
20102761
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.994 T772 - H239
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
4
|
Hạn trả:15-08-2024
|
|
5
|
20102762
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.994 T772 - H239
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
5
|
|
|
6
|
20102763
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.994 T772 - H239
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
6
|
Hạn trả:08-11-2024
|
|
- Giải phẫu bệnh học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Trần Phương Hạnh, Nguyễn Sào Trung (Đồng chủ biên); Âu Nguyệt Diệu, Đoàn Thị Phương Thảo, Hứa Chí Minh, Hứa Thị Ngọc Hà, Lê Chí Dũng, Lê Minh Huy, Ngô Quốc Đạt, Nguyễn Văn Thắng, Trần Mậu Kim, Trần Thị Vân Anh
|
|
|
|