DDC
| 624.1834 |
Tác giả TT
| Tủ sách Khoa học công nghệ xây dựng |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông ứng suất trước : Chỉ dẫn thiết kế theo TCXDVN 356 : 2005 / Tủ sách Khoa học công nghệ xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Đây là quyển sách giới thiệu tổng quát về thiết kế bê tông ứng suất, thiên về tính lý luận khoa học và học thuật, được các tác giả trình bày theo cách thức vận dụng tiêu chuẩn Việt Nam vào trong công tác tính toán |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Ứng suất trước |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kết cấu bê tông dự ứng lực |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110531, 10114106-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14233 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 36EF0D7B-289B-4245-8E72-DB9DBD5D27B4 |
---|
005 | 202201181052 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105245|bvulh|c20220118104652|dvulh|y20190110081828|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1834|bT883 |
---|
110 | |aTủ sách Khoa học công nghệ xây dựng |
---|
245 | |aKết cấu bê tông ứng suất trước : |bChỉ dẫn thiết kế theo TCXDVN 356 : 2005 / |cTủ sách Khoa học công nghệ xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aĐây là quyển sách giới thiệu tổng quát về thiết kế bê tông ứng suất, thiên về tính lý luận khoa học và học thuật, được các tác giả trình bày theo cách thức vận dụng tiêu chuẩn Việt Nam vào trong công tác tính toán |
---|
653 | |aKết cấu bê tông |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aỨng suất trước |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKết cấu bê tông dự ứng lực |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110531, 10114106-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110531
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1834 T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114106
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1834 T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114107
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1834 T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114108
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1834 T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114109
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1834 T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114110
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1834 T883
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào