|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14236 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | C61C8C55-8413-4A73-A294-8CBC92CE81DA |
---|
005 | 202201181058 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048201401|c172.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105838|bvulh|c20220118104659|dvulh|y20190110083141|zhoaitm |
---|
040 | |a liệu cung cấp các bài tập sức bền vật liệu và giải mẫuChủ |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.112|bV986 - L185 |
---|
100 | |aVũ, Đình Lai |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu / |cVũ Đình Lai (Chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a491 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |a liệu cung cấp các bài tập sức bền vật liệu và giải mẫu |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
653 | |aBài tập sức bền vật liệu |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThí nghiệm sức bền vật liệu |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110534 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110534
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 V986 - L185
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào