DDC 354.6
Tác giả CN Bùi, Ngọc Toàn
Nhan đề Quản lý dự án xây dựng lập và thẩm định dự án / Bùi Ngọc Toàn
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2012
Mô tả vật lý 278 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày có hệ thống những nội dung chủ yếu của khoa học quản lý dự án xây dựng: khái niệm, lập dự án, xây dựng nội dung dự án, chi phí sử dụng vốn, phân tích tài chính, quản trị rủi ro, thẩm định dự án v..v....
Từ khóa tự do Xây dựng
Từ khóa tự do Dự án
Từ khóa tự do Quản lý
Từ khóa tự do Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Từ khóa tự do Kế toán
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng
Từ khóa tự do Tài chính ngân hàng
Môn học Quản lý dự án xây dựng và luật xây dựng
Môn học Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110535, 10113776-80
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114237
00243
004A62E80F2-1A4B-4103-8ABB-31B7488F707D
005202201041318
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c92.000 VNĐ
039|a20241023191604|bvulh|c20220118102022|dvulh|y20190110083556|zdiepbnh
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |avie
044 |avn
082 |a354.6|bB932 - T627
100 |aBùi, Ngọc Toàn
245 |aQuản lý dự án xây dựng lập và thẩm định dự án / |cBùi Ngọc Toàn
250 |aTái bản
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012
300 |a278 tr. ; |c27 cm.
520 |aTrình bày có hệ thống những nội dung chủ yếu của khoa học quản lý dự án xây dựng: khái niệm, lập dự án, xây dựng nội dung dự án, chi phí sử dụng vốn, phân tích tài chính, quản trị rủi ro, thẩm định dự án v..v....
653 |aXây dựng
653 |aDự án
653 |aQuản lý
653|aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
653|aKế toán
653|aKỹ thuật xây dựng
653|aTài chính ngân hàng
690 |aQuản lý dự án xây dựng và luật xây dựng
690|aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 |aXây dựng
691|aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691|aKế toán
691|aKỹ thuật xây dựng
691|aTài chính ngân hàng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110535, 10113776-80
8561|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/4thumbimage.jpg
890|a6|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110535 Kho sách chuyên ngành 354.6 B932 - T627 Logistics 1
2 10113776 Kho sách chuyên ngành 354.6 B932 - T627 Logistics 2
3 10113777 Kho sách chuyên ngành 354.6 B932 - T627 Logistics 3
4 10113778 Kho sách chuyên ngành 354.6 B932 - T627 Logistics 4
5 10113779 Kho sách chuyên ngành 354.6 B932 - T627 Logistics 5
6 10113780 Kho sách chuyên ngành 354.6 B932 - T627 Logistics 6

Không có liên kết tài liệu số nào