|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14237 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | A62E80F2-1A4B-4103-8ABB-31B7488F707D |
---|
005 | 202201041318 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191604|bvulh|c20220118102022|dvulh|y20190110083556|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a354.6|bB932 - T627 |
---|
100 | |aBùi, Ngọc Toàn |
---|
245 | |aQuản lý dự án xây dựng lập và thẩm định dự án / |cBùi Ngọc Toàn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày có hệ thống những nội dung chủ yếu của khoa học quản lý dự án xây dựng: khái niệm, lập dự án, xây dựng nội dung dự án, chi phí sử dụng vốn, phân tích tài chính, quản trị rủi ro, thẩm định dự án v..v.... |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aDự án |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aQuản lý dự án xây dựng và luật xây dựng |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110535, 10113776-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110535
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.6 B932 - T627
|
Logistics
|
1
|
|
|
2
|
10113776
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.6 B932 - T627
|
Logistics
|
2
|
|
|
3
|
10113777
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.6 B932 - T627
|
Logistics
|
3
|
|
|
4
|
10113778
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.6 B932 - T627
|
Logistics
|
4
|
|
|
5
|
10113779
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.6 B932 - T627
|
Logistics
|
5
|
|
|
6
|
10113780
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.6 B932 - T627
|
Logistics
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|