![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/9thumbimage.jpg)
DDC
| 624 |
Tác giả TT
| Phạm, Thị Lan |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật xây dựng / Phạm Thị Lan (Chủ biên); Hoàng Công Vũ, Hoàng Công Duy, Nguyễn Ngọc Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quy định, khái niệm, yêu cầu và các giai đoạn thiết kế bản vẽ kỹ thuật xây dựng: bản vẽ kết cấu bêtông cốt thép, bản vẽ kết cấu thép, bản vẽ kết cấu gỗ và bản vẽ kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Hình học và vẽ kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Công Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Công Duy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thắng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110553, 10114292-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14256 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | D1312721-1C11-4227-83B0-5DF2770547FA |
---|
005 | 202201181316 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048225292|c103.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185729|bvulh|c20230819203428|dvulh|y20190110092827|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624|bP534 - L243 |
---|
110 | |aPhạm, Thị Lan |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng / |cPhạm Thị Lan (Chủ biên); Hoàng Công Vũ, Hoàng Công Duy, Nguyễn Ngọc Thắng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quy định, khái niệm, yêu cầu và các giai đoạn thiết kế bản vẽ kỹ thuật xây dựng: bản vẽ kết cấu bêtông cốt thép, bản vẽ kết cấu thép, bản vẽ kết cấu gỗ và bản vẽ kiến trúc |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aHình học và vẽ kỹ thuật |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
700 | |aHoàng, Công Vũ |
---|
700 | |aHoàng, Công Duy |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Thắng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110553, 10114292-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110553
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114292
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114293
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114294
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114295
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114296
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|