|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14260 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 1665FD11-91BC-46E8-B9E6-BB775CC37D8A |
---|
005 | 202201181318 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048221447|c256.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118131831|bvulh|c20220118104713|dvulh|y20190110094403|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627|bP534 - T449 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Thoan |
---|
245 | |aKhảo sát - tính toán thủy văn công trình giao thông. |nTập 2 / |cPhạm Văn Thoan |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a534 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những nội dung về sự phân bố, phân loại, khảo sát và tính toán thủy văn công trình giao thông; tính toán dòng chảy sông, thủy văn công trình cầu; tính toán thủy văn công trình thoát nước cho đường và sân bay cùng các phương pháp nghiên cứu thủy văn công trình giao thông |
---|
653 | |aKhảo sát thủy văn công trình giao thông |
---|
653 | |aThủy văn công trình giao thông |
---|
653 | |aTính toán thủy văn công trình giao thông |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThủy văn công trình giao thông
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110557, 10113522-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110557
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113522
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113523
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113524
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113525
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113526
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|