DDC
| 627 |
Tác giả TT
| Phạm, Văn Thoan |
Nhan đề
| Khảo sát - tính toán thủy văn công trình giao thông. T.1 / Phạm Văn Thoan (Chủ biên); Phạm Thị Thúy, Hà Huy Hưởng |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nội dung về sự phân bố, phân loại, chất lượng, trữ lượng nước dưới đất; khảo sát và tính toán thuỷ văn, thuỷ lực công trình phục vụ cho việc thiết kế cầu, đường và sân bay; các phương pháp nghiên cứu thuỷ văn công trình giao thông |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Khảo sát tính toán thủy văn trình giao thông |
Từ khóa tự do
| Thủy văn trình giao thông |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Thủy văn công trình giao thông
|
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Tưởng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110559, 10113936-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14263 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 62E99DD5-9EC9-45D9-92A6-4300B8BD0181 |
---|
005 | 202201181318 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048221430|c183.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118131843|bvulh|c20220118104714|dvulh|y20190110095528|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627|bP534 - T449 |
---|
110 | |aPhạm, Văn Thoan |
---|
245 | |aKhảo sát - tính toán thủy văn công trình giao thông. |nT.1 / |cPhạm Văn Thoan (Chủ biên); Phạm Thị Thúy, Hà Huy Hưởng |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a373 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những nội dung về sự phân bố, phân loại, chất lượng, trữ lượng nước dưới đất; khảo sát và tính toán thuỷ văn, thuỷ lực công trình phục vụ cho việc thiết kế cầu, đường và sân bay; các phương pháp nghiên cứu thuỷ văn công trình giao thông |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKhảo sát tính toán thủy văn trình giao thông |
---|
653 | |aThủy văn trình giao thông |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThủy văn công trình giao thông
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thúy |
---|
700 | |aHà, Huy Tưởng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110559, 10113936-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110559
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113936
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113937
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113938
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113939
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113940
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|