DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Uyên |
Nhan đề
| Thiết kế và thi công móng cọc / Nguyễn Uyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các loại cọc và móng cọc, tính toán cọc, thiết kế cọc, thi công và thí nghiệm cọc |
Từ khóa tự do
| Móng cọc |
Từ khóa tự do
| Thi công móng cọc |
Từ khóa tự do
| Thiết kế móng cọc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Nền và móng
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110584, 10113670-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14287 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | ED17D685-6549-4AFE-98AC-A2BE74C616BB |
---|
005 | 202201181322 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048220471|c94.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132259|bvulh|c20220118104722|dvulh|y20190110115358|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1|bN576 - U97 |
---|
100 | |aNguyễn, Uyên |
---|
245 | |aThiết kế và thi công móng cọc / |cNguyễn Uyên |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các loại cọc và móng cọc, tính toán cọc, thiết kế cọc, thi công và thí nghiệm cọc |
---|
653 | |aMóng cọc |
---|
653 | |aThi công móng cọc |
---|
653 | |aThiết kế móng cọc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aNền và móng
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110584, 10113670-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110584
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - U97
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113670
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - U97
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113671
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - U97
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113672
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - U97
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113673
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - U97
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113674
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 N576 - U97
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|