DDC
| 691 |
Tác giả TT
| Viện Khoa học công nghệ xây dựng |
Nhan đề
| Thiết kế kết cấu liên hợp thép và bê tông : Phần 1-1: Quy định chung và quy định cho nhà / Viện Khoa học công nghệ xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1994-1-1:2004 + AC:2009 về thiết kế kết cấu liên hợp thép và bê tông, cơ sở thiết kế, vật liệu, độ bền lâu, phân tích kết cấu, trạng thái giới hạn độ bền, giới hạn sử dụng, liên kết liên hợp trong hệ khung nhà... |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép bê tông |
Từ khóa tự do
| Thiết kế kết cấu liên hợp |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| "Kết cấu liên hợp thép
- bê tông"
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110587, 10114016-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14290 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 141295DE-CEDF-4B42-806D-2F0AFED81C8F |
---|
005 | 202201181052 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048216559|c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105201|bvulh|c20220118104650|dvulh|y20190110121903|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a691|bV662 |
---|
110 | |aViện Khoa học công nghệ xây dựng |
---|
245 | |aThiết kế kết cấu liên hợp thép và bê tông : |bPhần 1-1: Quy định chung và quy định cho nhà / |cViện Khoa học công nghệ xây dựng |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a152 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1994-1-1:2004 + AC:2009 về thiết kế kết cấu liên hợp thép và bê tông, cơ sở thiết kế, vật liệu, độ bền lâu, phân tích kết cấu, trạng thái giới hạn độ bền, giới hạn sử dụng, liên kết liên hợp trong hệ khung nhà... |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu thép bê tông |
---|
653 | |aThiết kế kết cấu liên hợp |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |a"Kết cấu liên hợp thép
- bê tông"
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110587, 10114016-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/23thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110587
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 V662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114016
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 V662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114017
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 V662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114018
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 V662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114019
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 V662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114020
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 V662
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|