DDC
| 624.2 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Thoan |
Nhan đề
| Ví dụ thiết kế kết cấu nhịp cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô theo 22 TCN 272 - 05. Tập 1 / Phạm Văn Thoan, Nguyễn Quý Thành, Nguyễn Trưởng Toán, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Mạnh Hà |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm T bê tông cốt thép dự ứng lực, thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm I bê tông cốt thép dự ứng lực liên hợp bản BTCT, thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm super_T bê tông cốt thép dự ứng lực |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cầu |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Đố án thiết kế cầu bê tông
cốt thép
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110588, 10114101-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14291 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 1C98A872-FB94-4ED4-B1C5-0809A55D32E9 |
---|
005 | 202201181326 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048212865|c129.000 vnđ |
---|
039 | |a20220118132601|bvulh|c20220118104727|dvulh|y20190110122413|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQTHB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.2|bP534 - T449 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Thoan |
---|
245 | |aVí dụ thiết kế kết cấu nhịp cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô theo 22 TCN 272 - 05. |nTập 1 / |cPhạm Văn Thoan, Nguyễn Quý Thành, Nguyễn Trưởng Toán, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Mạnh Hà |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a269 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm T bê tông cốt thép dự ứng lực, thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm I bê tông cốt thép dự ứng lực liên hợp bản BTCT, thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm super_T bê tông cốt thép dự ứng lực |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aCầu |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aĐố án thiết kế cầu bê tông
cốt thép
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110588, 10114101-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/100119/spss1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110588
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114101
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114102
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114103
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114104
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114105
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.2 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|