|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14309 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | D2CA869D-D0E9-4704-901E-8AC444472C4F |
---|
005 | 202201181329 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048212407|c109.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132943|bvulh|c20220118104731|dvulh|y20190110130315|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.20285|bP534 - T449 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Thoan |
---|
245 | |aTin học ứng dụng cầu đường / |cPhạm Văn Thoan |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a237 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số phầm mềm ứng dụng trong thiết kế, xây dựng cầu đường: phần mềm Nova -TDN thiết kế đường, phần mềm Midas/Civil dùng để phân tích kết cấu nhịp cầu, phần mềm FB - Pier để phân tích móng mố trụ cầu |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTin học trong xây dựng |
---|
653 | |aTin học ứng dụng cầu đường |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aỨng dụng tin học trong thiết kế đường (Nova hoặc ADN design)
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110606, 10114216-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/30thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110606
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.20285 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114216
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.20285 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114217
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.20285 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114218
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.20285 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114219
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.20285 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114220
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.20285 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|