DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đinh, Hồng Thái |
Nhan đề
| Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non : Dùng cho đào tạo cử nhân giáo dục mầm non / Đinh Hồng Thái |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về ngôn ngữ và sự phát triển ngôn ngữ trẻ em tuổi mầm non; Dạy trẻ nhận biết - tập nói ba năm đầu; Phát triển ngôn ngữ tuổi mẫu giáo; Chuẩn bị khả năng tiền đọc - viết tuồi mầm non |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình phát triển ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ tuổi mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10110649-53, 10114868-77 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14337 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 6E1EA61E-9BCF-4FF4-B813-F8F633372912 |
---|
005 | 202112301043 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045406335|c54.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104339|bvulh|c20211230104119|dvulh|y20190110152015|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a372.21|bD584 - T364 |
---|
100 | |aĐinh, Hồng Thái |
---|
245 | |aGiáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non : |bDùng cho đào tạo cử nhân giáo dục mầm non / |cĐinh Hồng Thái |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về ngôn ngữ và sự phát triển ngôn ngữ trẻ em tuổi mầm non; Dạy trẻ nhận biết - tập nói ba năm đầu; Phát triển ngôn ngữ tuổi mẫu giáo; Chuẩn bị khả năng tiền đọc - viết tuồi mầm non |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aGiáo trình phát triển ngôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ tuổi mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10110649-53, 10114868-77 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110649
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110650
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110651
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110652
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110653
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114868
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114869
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114870
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114871
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114872
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D584 - T364
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào