![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/6thumbimage.jpg)
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh / Hoàng Thị Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Khái quát kiến thức cơ bản về phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường cung quanh. |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Phương pháp hướng dẫn trẻ |
Từ khóa tự do
| Trẻ làm quen với môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110659-63, 10114928-37, 10118659-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14339 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 067807CC-37E5-481A-9451-A156EAE16F05 |
---|
005 | 202112301044 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045406908|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104406|bvulh|c20211230104120|dvulh|y20190110153614|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a372.21|bH678 - P577 |
---|
100 | |aHoàng, Thị Phương |
---|
245 | |aGiáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh / |cHoàng Thị Phương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aKhái quát kiến thức cơ bản về phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường cung quanh. |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aPhương pháp hướng dẫn trẻ |
---|
653 | |aTrẻ làm quen với môi trường |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110659-63, 10114928-37, 10118659-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110659
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110660
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110661
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110662
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110663
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114928
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114929
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114930
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114931
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114932
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào