DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Khoa |
Nhan đề
| Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Kho |
Thông tin xuất bản
| Phú Yên : Đại học sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 273 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ trẻ em |
Từ khóa tự do
| Phương pháp phát triển ngôn ngữ trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110690-4, 10114968-77, 10118703-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14346 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 9528AEA0-E6E1-4EB7-ACE7-AEE6D2BBE0EF |
---|
005 | 202112301045 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104540|bvulh|c20211230104124|dvulh|y20190110160513|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a372.21|bN576 - K457 |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Khoa |
---|
245 | |aPhương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / |cNguyễn Xuân Kho |
---|
260 | |aPhú Yên : |bĐại học sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a273 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aNgôn ngữ trẻ em |
---|
653 | |aPhương pháp phát triển ngôn ngữ trẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110690-4, 10114968-77, 10118703-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110690
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110691
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110692
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110693
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110694
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114968
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114969
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114970
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114971
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114972
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - K457
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào