DDC
| 495.9228 |
Tác giả TT
| Lã, Thị Bắc Lý |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng việt và tiếng việt thực hành / Lã Thị Bắc Lý (Chủ biên); Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về tiếng Việt, ngữ âm học tiếng Việt, từ vựng tiếng Việt, ngữ pháp tiếng Việt, văn bản tiếng Việt, phong cách học tiếng Việt...Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp trong cộng đồng người Việt, mà còn là phương tiện giao tiếp giữa người Việt với người thuộc các dân tộc khác, và cả giữa người các dân tộc khác với nhau |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt thực hành |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hồng Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Nga |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110705-9, 10114998-5007, 10118667-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14349 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | AB5719AD-69D7-41B6-B043-2CEF74CF0799 |
---|
005 | 202112301046 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434659|c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231113152701|bvulh|c20211230104626|dvulh|y20190110161805|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.9228|bL111 - L981 |
---|
110 | |aLã, Thị Bắc Lý |
---|
245 | |aGiáo trình tiếng việt và tiếng việt thực hành / |cLã Thị Bắc Lý (Chủ biên); Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a176 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về tiếng Việt, ngữ âm học tiếng Việt, từ vựng tiếng Việt, ngữ pháp tiếng Việt, văn bản tiếng Việt, phong cách học tiếng Việt...Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp trong cộng đồng người Việt, mà còn là phương tiện giao tiếp giữa người Việt với người thuộc các dân tộc khác, và cả giữa người các dân tộc khác với nhau |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo trình Tiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Việt thực hành |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aPhan, Thị Hồng Xuân |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Nga |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110705-9, 10114998-5007, 10118667-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110705
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110706
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110707
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110708
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110709
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114998
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114999
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10115000
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10115001
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10115002
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|