
DDC
| 371.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Hải |
Nhan đề
| Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập / Nguyễn Xuân Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2018 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về quản lý và quản lý nhà nước trong giáo dục. Đưa ra các mô hình quản lý nhà nước về giáo dục và kinh nghiệm quốc tế về quản lý giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục hòa nhập |
Từ khóa tự do
| Giáo trình quản lí giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10110811-5, 10114748-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14372 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 5EE101DD-52E2-4BE3-9F42-F380DF0426F6 |
---|
005 | 202112301100 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434611|c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023165213|bvulh|c20241023164719|dvulh|y20190110180151|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a371.2|bN576 - H149 |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Hải |
---|
245 | |aGiáo trình quản lí giáo dục hòa nhập /|cNguyễn Xuân Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2018 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về quản lý và quản lý nhà nước trong giáo dục. Đưa ra các mô hình quản lý nhà nước về giáo dục và kinh nghiệm quốc tế về quản lý giáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục hòa nhập |
---|
653 | |aGiáo trình quản lí giáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10110811-5, 10114748-57 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10110811
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
|
2
|
10110812
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
|
3
|
10110813
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
|
4
|
10110814
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
|
5
|
10110815
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
|
6
|
10114748
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
|
7
|
10114749
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
|
8
|
10114750
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
|
9
|
10114751
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
|
10
|
10114752
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.2 N576 - H149
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào