
|
DDC
| 372.21 |
|
Tác giả CN
| Đặng, Hồng Phương |
|
Nhan đề
| Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non / Đặng Hồng Phương |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2017 |
|
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;24 cm. |
|
Tóm tắt
| Đề cập đến ba vấn đề: Cơ sở lí luận, hệ thống các phương pháp và quá trình hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non |
|
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
|
Từ khóa tự do
| Vận động |
|
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
|
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10110833-7, 10115047-56 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 14378 |
|---|
| 002 | 31 |
|---|
| 004 | 8CDFF9CB-6B83-434D-AFCA-615645D68A6C |
|---|
| 005 | 202112301050 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045405086|c35.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20211230105047|bvulh|c20211230104137|dvulh|y20190110184710|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avn |
|---|
| 082 | |a372.21|bĐ182 - P577 |
|---|
| 100 | |aĐặng, Hồng Phương |
|---|
| 245 | |aPhương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non /|cĐặng Hồng Phương |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
|---|
| 300 | |a143 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aĐề cập đến ba vấn đề: Cơ sở lí luận, hệ thống các phương pháp và quá trình hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non |
|---|
| 653 | |aGiáo dục mầm non |
|---|
| 653 | |aVận động |
|---|
| 653 | |aPhương pháp giảng dạy |
|---|
| 653 | |aGiáo dục mầm non |
|---|
| 691 | |aGiáo dục mầm non |
|---|
| 691 | |aGiáo dục mầm non |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10110833-7, 10115047-56 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/180919d/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b22|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10110833
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10110834
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10110835
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10110836
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10110837
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10115047
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10115048
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10115049
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10115050
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10115051
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào