DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đặng, Hồng Phương |
Nhan đề
| Giáo trình lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non / Đặng Hồng Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giúp sinh viên của các trường Đại học Sư phạm nắm vững lí luận và kỹ năng thực hành để thực hiện tốt công tác giáo dục thể chất cho trẻ. Ngoài ra còn cung cấp thông tin về những vấn đề đổi mới trong lĩnh vực giáo dục thể chất. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình lí luận giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110889-93, 10114738-47, 10118707-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14390 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 43759962-F3CD-487F-886D-B66802657446 |
---|
005 | 202112301053 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045406922|c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105325|bvulh|c20211230104144|dvulh|y20190110191327|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a372.21|bD182 - P577 |
---|
100 | |aĐặng, Hồng Phương |
---|
245 | |aGiáo trình lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non / |cĐặng Hồng Phương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiúp sinh viên của các trường Đại học Sư phạm nắm vững lí luận và kỹ năng thực hành để thực hiện tốt công tác giáo dục thể chất cho trẻ. Ngoài ra còn cung cấp thông tin về những vấn đề đổi mới trong lĩnh vực giáo dục thể chất. |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aGiáo trình lí luận giáo dục |
---|
653 | |aPhương pháp giáo dục thể chất cho trẻ |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110889-93, 10114738-47, 10118707-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/28thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110889
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110890
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110891
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110892
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110893
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114738
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114739
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114740
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114741
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114742
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 D182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào