|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14393 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 1126197B-EEC3-4A58-AF88-A5DAD719C3D1 |
---|
005 | 202112301057 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434581|c25.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105707|bvulh|c20211230104145|dvulh|y20190110191821|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a372.21|bH678 - P577 |
---|
100 | |aHoàng, Thị Phương |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục môi trường cho trẻ mầm non / |cHoàng Thị Phương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a104 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về giáo dục môi trường, cơ sở khoa học của giáo dục môi trường cho trẻ mầm non và quá trình giáo dục môi trường ở trường mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục môi trường cho trẻ |
---|
653 | |aGiáo trình giáo dục môi trường cho trẻ |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10110898-902 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/29thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110898
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110899
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110900
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110901
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110902
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 H678 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào