DDC
| 371.91 |
Tác giả TT
| Lã, Thị Bắc Lý |
Nhan đề
| Giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non / Lã Thị Bắc Lý (Chủ biên); Bùi Thị Lâm, Hoàng Thị Nho |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề chung về Giáo dục hòa nhập, phương pháp giáo dục hòa nhập trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non. Vấn đề thúc đẩy và hỗ trợ giáo dục hòa nhập có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Trẻ khuyết tật hòa nhập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục hòa nhập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Nho |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110914-8, 10114978-87, 10118701-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14397 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | F2093FD3-1C46-4CA5-B757-9DFF16439DB9 |
---|
005 | 202112301057 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045426982|c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105744|bvulh|c20211230104147|dvulh|y20190110192431|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a371.91|bL111 - L981 |
---|
110 | |aLã, Thị Bắc Lý |
---|
245 | |aGiáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non / |cLã Thị Bắc Lý (Chủ biên); Bùi Thị Lâm, Hoàng Thị Nho |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh lí |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a136 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề chung về Giáo dục hòa nhập, phương pháp giáo dục hòa nhập trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non. Vấn đề thúc đẩy và hỗ trợ giáo dục hòa nhập có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non |
---|
653 | |aTrẻ khuyết tật hòa nhập |
---|
653 | |aGiáo dục hòa nhập |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aBùi, Thị Lâm |
---|
700 | |aHoàng, Thị Nho |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110914-8, 10114978-87, 10118701-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/30thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110914
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110915
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110916
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110917
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110918
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114978
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114979
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114980
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114981
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114982
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.91 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|