DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Alsop, Ronald J. |
Nhan đề
| 18 quy luật bất biến phát triển danh tiếng thương hiệu công ty / Ronald J. Alsop; Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà (dịch) |
Nhan đề khác
| The 18 immutable laws of corporate reputation |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2008 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức xây dựng và duy trì thương hiệu doanh nghiệp, quản lí danh tiếng cho thương hiệu như tạo dựng danh tiếng tốt, giữ gìn danh tiếng tốt và khôi phục danh tiếng đã bị tổn hại. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quan hệ công chúng |
Từ khóa tự do
| Quản lý kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Môn học
| Thương hiệu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101139 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1441 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 89014822-B94C-4C75-B975-62D550BF7264 |
---|
005 | 202202151333 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215133313|bvulh|c20220215132916|dvulh|y20171213085648|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a658|bR768 |
---|
100 | |aAlsop, Ronald J. |
---|
245 | |a18 quy luật bất biến phát triển danh tiếng thương hiệu công ty / |cRonald J. Alsop; Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà (dịch) |
---|
246 | |aThe 18 immutable laws of corporate reputation |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2008 |
---|
300 | |a515 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức xây dựng và duy trì thương hiệu doanh nghiệp, quản lí danh tiếng cho thương hiệu như tạo dựng danh tiếng tốt, giữ gìn danh tiếng tốt và khôi phục danh tiếng đã bị tổn hại. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | |aQuản lý kinh doanh |
---|
653 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
690 | |aThương hiệu |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | |aTrần, Thị Bích Nga |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hà |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101139 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/13122017/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101139
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 R768
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|