
|
DDC
| 629.895 |
|
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
|
Nhan đề
| Giáo trình vi điều khiển / Bộ xây dựng |
|
Lần xuất bản
| Tái bản |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2015 |
|
Mô tả vật lý
| 157 tr. ;27 cm. |
|
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về bộ vi điều khiển 8051. Các tập lệnh của AT895C5. Kĩ thuật lập trình bộ đếm - bộ định thời. Ngắt và lập trình ngắt. Phương pháp ghép nối với ngoại vi |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Vi điều khiển |
|
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điều khiển |
|
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
|
Môn học
| Vi điều khiển |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111010 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 14433 |
|---|
| 002 | 59 |
|---|
| 004 | 4CD2297E-83C1-4D50-8BB1-3796564A8D43 |
|---|
| 005 | 202202101404 |
|---|
| 008 | 081223s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048211981|c80.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20230825185802|bvulh|c20230819203220|dvulh|y20190213151318|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avn |
|---|
| 082 | |a629.895|bB662 |
|---|
| 110 | |aBộ xây dựng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình vi điều khiển /|cBộ xây dựng |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2015 |
|---|
| 300 | |a157 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu tổng quan về bộ vi điều khiển 8051. Các tập lệnh của AT895C5. Kĩ thuật lập trình bộ đếm - bộ định thời. Ngắt và lập trình ngắt. Phương pháp ghép nối với ngoại vi |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aVi điều khiển |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật điều khiển |
|---|
| 653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
|---|
| 690 | |aVi điều khiển |
|---|
| 691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111010 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/130219d/giáo trình vi điều khiển_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10111010
|
Kho sách chuyên ngành
|
629.895 B662
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào