
DDC
| 670.285 |
Tác giả TT
| Phạm, Sơn Minh |
Nhan đề
| Giáo trình CAD/CAM - CNC / Phạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên, Dương Thị Vân Anh, Trần Văn Sơn,... |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Quốc gia Tp.HCM,2017 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Ứng dụng công nghệ CAD/CAM phục vụ cho máy công cụ CNC là vấn đề được nhiều người quan tâm, bởi công nghệ này không chỉ phục vụ trong sản xuất hiện đại, mà còn góp phần nâng cao năng suất chế tạo sản phẩm gia công cơ khí. |
Từ khóa tự do
| CAD/CAM - CNC |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Công nghệ CAD/CAM - CNC |
Tác giả(bs) TT
| Dương, Thị Vân Anh |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Minh Thế Uyên |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Văn Sơn |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111081 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14444 |
---|
002 | 59 |
---|
004 | B2D1AF75-B378-44FF-B044-71E09B49BE6A |
---|
005 | 202201191508 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047356416|c20.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185808|bvulh|c20230819203020|dvulh|y20190214094639|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a670.285|bP534 - M664 |
---|
110 | |aPhạm, Sơn Minh |
---|
245 | |aGiáo trình CAD/CAM - CNC /|cPhạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên, Dương Thị Vân Anh, Trần Văn Sơn,... |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học Quốc gia Tp.HCM,|c2017 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aỨng dụng công nghệ CAD/CAM phục vụ cho máy công cụ CNC là vấn đề được nhiều người quan tâm, bởi công nghệ này không chỉ phục vụ trong sản xuất hiện đại, mà còn góp phần nâng cao năng suất chế tạo sản phẩm gia công cơ khí. |
---|
653 | |aCAD/CAM - CNC |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aCông nghệ CAD/CAM - CNC |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
710 | |aDương, Thị Vân Anh |
---|
710 | |aTrần, Minh Thế Uyên |
---|
710 | |aTrần, Văn Sơn |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111081 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/1402m/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111081
|
Kho sách chuyên ngành
|
670.285 P534 - M664
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|