DDC
| 660.28427 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Dũng |
Nhan đề
| Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm :. Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt. Phần 2: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong thực phẩm. / T.2 / : Nguyễn Tấn Dũng |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2015 |
Mô tả vật lý
| 474 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quá trình và thiết bị đun nóng, làm nguội, ngưng tụ, bay hơi và thăng hoa, Quy trình về thiết bị cô đặc và kết tinh,... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hóa học |
Từ khóa tự do
| Thiết bị truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Truyền động thủy lực, khí nén |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111028 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14452 |
---|
002 | 59 |
---|
004 | 9F04E234-6238-4F28-B8A9-F8D2842A946E |
---|
005 | 202201191500 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047332960|c20.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023170609|bvulh|c20230825185805|dvulh|y20190214103540|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a660.28427|bN576 - D916 |
---|
100 | |aNguyễn, Tấn Dũng |
---|
245 | |aQuá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm :. |nT.2 / : |bCác quá trình và thiết bị truyền nhiệt. Phần 2: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong thực phẩm. / |cNguyễn Tấn Dũng |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2015 |
---|
300 | |a474 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quá trình và thiết bị đun nóng, làm nguội, ngưng tụ, bay hơi và thăng hoa, Quy trình về thiết bị cô đặc và kết tinh,... |
---|
653 | |aCông nghệ hóa học |
---|
653 | |aThiết bị truyền nhiệt |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aTruyền động thủy lực, khí nén |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111028 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/1402m/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111028
|
Kho sách chuyên ngành
|
660.28427 N576 - D916
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|