DDC
| 721 |
Tác giả TT
| Lê, Lan Hương |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án kiến trúc công nghiệp / Lê Lan Hương, Tạ Quỳnh Hoa, Nguyễn Lan Phương, Nguyễn Thị Vân Hương, ... |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ; 31 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này được biên soạn với mục đích giúp sinh viên ngành quy hoạch - kiến trúc và các khối ngành kỹ thuật có liên quan khác nắm được các yêu cầu cơ bản của một đồ án thiết kế liên quan đến lĩnh vực kiến trúc công nghệp |
Từ khóa tự do
| Đồ án kiến trúc công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) TT
| Kiều, Lan Phương |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10111080, 10113951-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14460 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | D3623E81-C7EF-4215-A1DC-780C3262F94F |
---|
005 | 202308191927 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048219185|c99.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819192744|bvulh|c20220118102021|dvulh|y20190214133355|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a721|bL433 - H957 |
---|
110 | |aLê, Lan Hương |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án kiến trúc công nghiệp / |cLê Lan Hương, Tạ Quỳnh Hoa, Nguyễn Lan Phương, Nguyễn Thị Vân Hương, ... |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a124 tr. ; |c31 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này được biên soạn với mục đích giúp sinh viên ngành quy hoạch - kiến trúc và các khối ngành kỹ thuật có liên quan khác nắm được các yêu cầu cơ bản của một đồ án thiết kế liên quan đến lĩnh vực kiến trúc công nghệp |
---|
653 | |aĐồ án kiến trúc công nghiệp |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | |aKiều, Lan Phương |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10111080, 10113951-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/1402m/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111080
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
2
|
10113951
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
3
|
10113952
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
3
|
|
|
4
|
10113953
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
4
|
|
|
5
|
10113954
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
5
|
|
|
6
|
10113955
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
6
|
|
|
7
|
10113956
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
7
|
|
|
8
|
10113957
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
8
|
|
|
9
|
10113958
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
9
|
|
|
10
|
10113959
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 L433 - H957
|
Kiến trúc
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|