DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Lương, Thị Ánh Ngọc |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục học thể dục thể thao :Dành cho hệ đào tạo Đại học chuyên ngành Thể dục Thể thao /Lương Thị Ánh Ngọc; Tạ Hoàng Thiện |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Tp.HCM,2015 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản của giáo dục học thể dục thể thao. Quá trình sư phạm và sự phát triển nhân cách trong thể dục thể thao. Quá trình giáo dục, nguyên tắc giáo dục, phương pháp giáo dục, nội dụng giáo dục... trong thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Môn học
| Giáo dục học Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Hoàng Thiện |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111038 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1592886F-3B60-4466-AFF4-029A55A0AD75 |
---|
005 | 201902141358 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047334063|c80.000 VNĐ |
---|
039 | |y20190214135939|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a796.071|bL964 - N576 |
---|
100 | |aLương, Thị Ánh Ngọc |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục học thể dục thể thao :|bDành cho hệ đào tạo Đại học chuyên ngành Thể dục Thể thao /|cLương Thị Ánh Ngọc; Tạ Hoàng Thiện |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Tp.HCM,|c2015 |
---|
300 | |a170 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản của giáo dục học thể dục thể thao. Quá trình sư phạm và sự phát triển nhân cách trong thể dục thể thao. Quá trình giáo dục, nguyên tắc giáo dục, phương pháp giáo dục, nội dụng giáo dục... trong thể dục thể thao |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
690 | |aGiáo dục học Thể dục thể thao |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | |aTạ, Hoàng Thiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111038 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/140219d/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111038
|
Kho sách chuyên ngành
|
796.071 L964 - N576
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|