DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Vũ, Tiến Đạt |
Nhan đề
| Vẽ Kỹ thuật cơ bản / Vũ, Tiến Đạt |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tiêu chuẩn cơ bản về bản vẽ kỹ thuật. Trình bày các phép chiếu thẳng góc và phương pháp G. Monge, cách biểu diễn điểm, đường thẳng, mặt phẳng, vật thể hình học và hình chiếu trục đo, giao giữa các vật thể hình học, các loại hình biểu diễn trên bản vẽ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật cơ bản |
Từ khóa tự do
| Vẽ Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111053 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14479 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | EEF6EB79-3BAD-4FAB-8FC2-39C670856567 |
---|
005 | 202201181317 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048200824|c52.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023170623|bvulh|c20230825185507|dvulh|y20190214150546|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a604.2|bV986 - D232 |
---|
100 | |aVũ, Tiến Đạt |
---|
245 | |aVẽ Kỹ thuật cơ bản / |cVũ, Tiến Đạt |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a96 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các tiêu chuẩn cơ bản về bản vẽ kỹ thuật. Trình bày các phép chiếu thẳng góc và phương pháp G. Monge, cách biểu diễn điểm, đường thẳng, mặt phẳng, vật thể hình học và hình chiếu trục đo, giao giữa các vật thể hình học, các loại hình biểu diễn trên bản vẽ kỹ thuật |
---|
653 | |aKỹ thuật cơ bản |
---|
653 | |aVẽ Kỹ thuật |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111053 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/1402m/16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111053
|
Kho sách chuyên ngành
|
604.2 V986 - D232
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
|
|
|
|