DDC
| 720.483 |
Tác giả CN
| Trần, Xuân Đỉnh |
Nhan đề
| Thiết kế nhà cao tầng hiện đại. T.1 / Trần Xuân Đỉnh |
Nhan đề khác
| Modern tall building design |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về thiết kế kiến trúc nhà cao tầng; Kiến trúc và quy hoạch khu nhà cao tầng; Một số tìm tòi về tạo hình thẩm mỹ kiến trúc nhà cao tầng và thiết kế tầng điển hình nhà cao tầng |
Từ khóa tự do
| Hiện đại |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10111069, 10114171-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14495 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | 62455259-45B2-477E-94B5-8C7C02A9A8AF |
---|
005 | 202201171528 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118104737|bvulh|c20220118104533|dvulh|y20190214161356|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a720.483|bT772 - D584 |
---|
100 | |aTrần, Xuân Đỉnh |
---|
245 | |aThiết kế nhà cao tầng hiện đại. |nT.1 / |cTrần Xuân Đỉnh |
---|
246 | |aModern tall building design |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a274 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về thiết kế kiến trúc nhà cao tầng; Kiến trúc và quy hoạch khu nhà cao tầng; Một số tìm tòi về tạo hình thẩm mỹ kiến trúc nhà cao tầng và thiết kế tầng điển hình nhà cao tầng |
---|
653 | |aHiện đại |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10111069, 10114171-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/270819d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111069
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114171
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
3
|
10114172
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kiến trúc
|
3
|
|
|
4
|
10114173
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kiến trúc
|
4
|
|
|
5
|
10114174
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kiến trúc
|
5
|
|
|
6
|
10114175
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kiến trúc
|
6
|
|
|
7
|
10114176
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kiến trúc
|
7
|
|
|
8
|
10114177
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kiến trúc
|
8
|
|
|
9
|
10114178
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kiến trúc
|
9
|
|
|
10
|
10114179
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.483 T772 - D584
|
Kiến trúc
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào