![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/250219d/7thumbimage.jpg)
DDC
| 428 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Liss, Rhonda |
Nhan đề
| Effective Academic Writing. T.3 / Rhonda Liss, Jason Davis |
Lần xuất bản
| Secon Edition |
Thông tin xuất bản
| New York : Oxford University Press, 2019 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 28 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Anh |
Môn học
| Writing 1 |
Tác giả(bs) CN
| Davis, Jason |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(11): 10111104, 10113235-40, 10116534-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14527 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 1C101A06-1250-47A6-9420-7EBAE0871384 |
---|
005 | 202211021331 |
---|
008 | 211228s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194323482|c396.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231016163652|bvulh|c20221102133116|dvulh|y20190225150640|zdiepbnh |
---|
040 | |a Thư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |aEnk |
---|
082 | |a428|bA398 |
---|
082 | |2Secon Edition |
---|
100 | |aLiss, Rhonda |
---|
245 | |aEffective Academic Writing. |nT.3 / |cRhonda Liss, Jason Davis |
---|
250 | |aSecon Edition |
---|
260 | |aNew York : |bOxford University Press, |c2019 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
690 | |aWriting 1 |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aDavis, Jason |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10111104, 10113235-40, 10116534-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/250219d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111104
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10113235
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10113236
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10113237
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10113238
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10113239
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10113240
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10116534
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10116535
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10116536
|
Kho sách ngoại văn
|
428 A398
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|