| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 14535 |
|---|
| 002 | 37 |
|---|
| 004 | E6DCB11B-C2F7-4256-9691-C9DAF102B1EC |
|---|
| 005 | 202211021344 |
|---|
| 008 | 211228s2014 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781285194882|c362.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240530135747|bvulh|c20240530085921|dvulh|y20190225165020|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a428.2|bK286 |
|---|
| 100 | |aFolse, Keith S |
|---|
| 245 | |aGreat writing 1 :|bGreat sentences for great paragraphs /|cKeith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon |
|---|
| 250 | |aFourth edition |
|---|
| 260 | |aBoston, Mass :|bHeinle/Cengage Learning,|c2014 |
|---|
| 300 | |a269 tr. ;|c28 cm. |
|---|
| 653 | |aTiếng anh |
|---|
| 653 | |aKỹ năng viết |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 690 | |aWriting 1 |
|---|
| 690 | |aAnh văn 1 (GE1017) |
|---|
| 690 | |aAnh văn 2 (GE1018) |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Anh |
|---|
| 691 | |aQuan hệ quốc tế |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 700 | |aMuchmore-Vokoun, April |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10111112, 10116195-204 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/250219d/15thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a11|b38|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10111112
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10116195
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10116196
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10116197
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10116198
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10116199
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10116200
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10116201
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10116202
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10116203
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|