| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 14539 |
|---|
| 002 | 23 |
|---|
| 004 | 37E06801-842E-476C-B5BB-54B4045974FE |
|---|
| 005 | 202209220914 |
|---|
| 008 | 220922s2018 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781259641152|c1.466.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240606085719|bvulh|c20240603131257|dvulh|y20190226134748|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a615.1|bB548 |
|---|
| 100 | |aKatzung, Bertram G. |
|---|
| 245 | |aBasic & clinical pharmacology /|cBertram G. Katzung |
|---|
| 250 | |a14th Edition |
|---|
| 260 | |aNew York :|bLange Medical Books/McGraw Hill,|c2018 |
|---|
| 300 | |a1250 tr. ;|c28 cm. |
|---|
| 653 | |aDược học |
|---|
| 653 | |aDược lâm sàng |
|---|
| 653 | |aDược lý lâm sàng |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 690 | |aDược học lâm sàng 1 |
|---|
| 690 | |aDược Lý (MD2266) |
|---|
| 690 | |aDược Lý (OS2071) |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 10111116 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/260219d/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d7 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10111116
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
615.1 B548
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|