| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 616.01 |  | Tác giả CN | Jawetz |  | Nhan đề | Jawetz, Melnick & Adelberg's Medical microbiology /   awetz, Melnick, Adelberg's |  | Lần xuất bản | 27th Edition |  | Thông tin xuất bản | New York :McGraw Hill,2016 |  | Mô tả vật lý | 851 tr. ;26 cm. |  | Từ khóa tự do | Y khoa |  | Từ khóa tự do | Sinh vật học |  | Từ khóa tự do | Vi trùng học |  | Từ khóa tự do | Dược |  | Môn học | Vi Sinh (OS2018) |  | Môn học | Vi sinh (MD2262) |  | Tác giả(bs) CN | Melnick |  | Địa chỉ | HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 10111117 |  | Địa chỉ | HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(2): 10112382-3 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 14540 | 
|---|
 | 002 | 15 | 
|---|
 | 004 | 969998B5-2FB9-481D-8AF7-674A2A4F802E | 
|---|
 | 005 | 202206011215 | 
|---|
 | 008 | 220601s2016    vm                  eng | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9780071824989|c1.861.000 VNĐ | 
|---|
 | 039 | |a20250506191742|bvulh|c20240605160612|dvulh|y20190226142052|zdiepbnh | 
|---|
 | 040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |aeng | 
|---|
 | 044 | |aenk | 
|---|
 | 082 | |a616.01|bJ418 | 
|---|
 | 100 | |aJawetz | 
|---|
 | 245 | |aJawetz, Melnick & Adelberg's Medical microbiology /|cawetz, Melnick, Adelberg's | 
|---|
 | 250 | |a27th Edition | 
|---|
 | 260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c2016 | 
|---|
 | 300 | |a851 tr. ;|c26 cm. | 
|---|
 | 653 | |aY khoa | 
|---|
 | 653 | |aSinh vật học | 
|---|
 | 653 | |aVi trùng học | 
|---|
 | 653 | |aDược | 
|---|
 | 690 | |aVi Sinh (OS2018) | 
|---|
 | 690 | |aVi sinh (MD2262) | 
|---|
 | 691 | |aDược | 
|---|
 | 691 | |aPharmacology | 
|---|
 | 691 | |aY đa khoa | 
|---|
 | 691 | |aGeneral Health | 
|---|
 | 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
 | 700 | |aMelnick | 
|---|
 | 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 10111117 | 
|---|
 | 852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(2): 10112382-3 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/260219d/2thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b3|c1|d3 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10111117 | Kho sách chuyên ngành ĐS | 616.01 J418 | Y đa khoa | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10112382 | Kho sách ngoại văn ĐS | 616.01 J418 | Y đa khoa | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10112383 | Kho sách ngoại văn ĐS | 616.01 J418 | Y đa khoa | 3 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |