DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Daise, Debra |
Nhan đề
| Q: skills for success :. Reading and writing. / T.4 / : Debra Daise, Charl Norloff |
Lần xuất bản
| Second edition |
Thông tin xuất bản
| Oxford : Oxford University Press, 2015 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 29 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Môn học
| Writing 1 |
Tác giả(bs) CN
| Norloff, Charl |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(11): 10111221, 10113164-9, 10116524-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14611 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | D7244FD2-3663-46DE-8CF7-7C1A60518002 |
---|
005 | 202112281441 |
---|
008 | 211228s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194819268|c458.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102135509|bvulh|c20211228144119|dvulh|y20190308141433|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.3|bD288 |
---|
100 | |a Daise, Debra |
---|
245 | |aQ: skills for success :. |nT.4 / : |bReading and writing. / |cDebra Daise, Charl Norloff |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aOxford : |b Oxford University Press, |c2015 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aWriting 1 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |a Norloff, Charl |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10111221, 10113164-9, 10116524-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/080319d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111221
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10113164
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10113165
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10113166
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10113167
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10113168
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10113169
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10116524
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10116525
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10116526
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 D288
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|