DDC
| 518 |
Tác giả CN
| Bùi, Phúc Trung |
Nhan đề
| Giáo trình quy hoạch tuyến tính : Bài toán quy hoạch tuyến tính; Bài toán đối ngẫu; Bài toán quy hoạch tham số... / Bùi Phúc Trung |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động - Xã Hội, 2003 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn bài toán quy hoạch tính tuyến; bài toán hoán đổi; bài toán vận tải; bài toán sản xuất đồng bộ. |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch tính tuyến |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111297 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14679 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D324F69E-56A9-482B-876E-C132638B752F |
---|
005 | 201903191520 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619150650|bvulh|c20220214124600|dvulh|y20190319152101|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a518|bB932 - T871 |
---|
100 | |aBùi, Phúc Trung |
---|
245 | |aGiáo trình quy hoạch tuyến tính : |bBài toán quy hoạch tuyến tính; Bài toán đối ngẫu; Bài toán quy hoạch tham số... / |cBùi Phúc Trung |
---|
260 | |aH. : |bLao động - Xã Hội, |c2003 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn bài toán quy hoạch tính tuyến; bài toán hoán đổi; bài toán vận tải; bài toán sản xuất đồng bộ. |
---|
653 | |aQuy hoạch tính tuyến |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111297 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111297
|
Kho sách chuyên ngành
|
518 B932 - T871
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào