DDC
| 327.597 |
Tác giả TT
| Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Thành phố Hồ Chí Minh phát triển và hội nhập / Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2015 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Ho Chi Minh City - Development and Intergration |
Từ khóa tự do
| Hội nhập |
Từ khóa tự do
| Quan hệ đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(20): 10111314-33 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14682 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9D877090-8AF7-45E5-B8F5-93F8BC3EAF4F |
---|
005 | 201903191605 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190319160530|bhoaitm|c20190319160456|dhoaitm|y20190319155948|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a327.597|bU97 |
---|
110 | |aỦy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aThành phố Hồ Chí Minh phát triển và hội nhập / |cỦy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTổng hợp Tp.HCM, |c2015 |
---|
300 | |a369 tr. ; |c25 cm. |
---|
500 | |aHo Chi Minh City - Development and Intergration |
---|
653 | |aHội nhập |
---|
653 | |aQuan hệ đối ngoại |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(20): 10111314-33 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/1903/2222_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111314
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111315
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111316
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10111317
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10111318
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10111319
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10111320
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10111321
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10111322
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10111323
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 U97
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào