|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14710 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 01E43352-8D7F-4A02-B670-10E15DA6A14B |
---|
005 | 202206011002 |
---|
008 | 220601s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781451116595|c2,397,000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613182030|bvulh|c20220601100222|dvulh|y20190402134822|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a616.9041|bG244 |
---|
100 | |aProcop, Gary W |
---|
245 | |aKoneman's color atlas and textbook of diagnostic microbiology / |c Gary W. Procop, Deirdre L. Church, Geraldine S. Hall... |
---|
250 | |a Seventh edition |
---|
260 | |aPhiladelphia : |bWolters Kluwer Health, |c2017 |
---|
300 | |a1606 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aVi sinh vùng miệng |
---|
653 | |aChuẩn đoán |
---|
653 | |aVi khuẩn |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
690 | |aVi sinh vùng miệng |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aChurch, Deirdre L |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111382 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/020419d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111382
|
Kho sách ngoại văn
|
616.9041 G244
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|