 |
DDC
| 428.3 | |
Tác giả CN
| Lynn, Sarah | |
Nhan đề
| Q: skills for success :. Reading and writing. / T.1, Reading and writing / :Sarah Lynn | |
Lần xuất bản
| Second Edition | |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,2015 | |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ;28 cm. | |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh | |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Anh | |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng | |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh | |
Môn học
| Anh văn 1 (GE1017) | |
Môn học
| Anh văn 2 (GE1018) | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(12): 10111415, 10111803, 10116514-23 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 14730 |
|---|
| 002 | 37 |
|---|
| 004 | 3DE9BC92-4E99-4F44-8D93-88ACE9243B5D |
|---|
| 005 | 202405300846 |
|---|
| 008 | 211228s2015 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780194818384|c416.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240530135750|bvulh|c20240530085926|dvulh|y20190402183837|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a428.3|bS243 |
|---|
| 100 | |aLynn, Sarah |
|---|
| 245 | |aQ: skills for success :.|nT.1,|pReading and writing / :|bReading and writing. /|cSarah Lynn |
|---|
| 250 | |aSecond Edition |
|---|
| 260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2015 |
|---|
| 300 | |a202 tr. ;|c28 cm. |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ Anh |
|---|
| 653 | |aKỹ năng |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 690 | |aAnh văn 1 (GE1017) |
|---|
| 690 | |aAnh văn 2 (GE1018) |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Anh |
|---|
| 691 | |aQuan hệ quốc tế |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(12): 10111415, 10111803, 10116514-23 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/020419d/21thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a12|b23|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10111415
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10111803
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
|
|
3
|
10116514
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10116515
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10116516
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10116517
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10116518
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10116519
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10116520
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10116521
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 S243
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|