|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14786 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 29744ADD-E389-4DDB-A88A-CC21EBE2B7DE |
---|
005 | 202405311433 |
---|
008 | 220601s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780803658509|c3.728.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240601114924|bvulh|c20240601114452|dvulh|y20190408134313|zhoaitm |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a615.82|bC292 |
---|
100 | |aKisner, Carolyn |
---|
245 | |aTherapeutic exercise : |bFoundations and techniques / |cCarolyn Kisner, Lynn Allen Colpy, John Borstad |
---|
250 | |aSeventh edition |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA : |bDavis company, |c2018 |
---|
300 | |a1081 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aVật lí trị liệu |
---|
653 | |aBệnh lý |
---|
653 | |aPhục hồi chức năng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aBệnh lý và VLTL hệ Tim mạch - Hô hấp |
---|
690 | |aPhương thức trị liệu (RH3074) |
---|
690 | |aGiải quyết ba trường hợp bệnh điển hình (RH3032) |
---|
690 | |aKhóa luận tốt nghiệp (RH3030) |
---|
690 | |aThực tập lâm sàng 1 (RH3018) |
---|
690 | |aThực tập lâm sàng 2 (RH3019) |
---|
690 | |aThực tập lâm sàng 3 (RH3020) |
---|
690 | |aThực tập lâm sàng 4 (RH3021) |
---|
690 | |aVận động trị liệu (RH3008) |
---|
690 | |aVLTL cho người bị cắt cụt chi và dụng cụ chỉnh hìn |
---|
690 | |aTổng hợp các kiến thức lý thuyết cơ bản về VLTL |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aColpy, Lynn Allen |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111476 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/080419d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d4 |
---|
|
|