- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 616.079 V217 - H678
Nhan đề: Sinh lý bệnh và miễn dịch phần sinh lý bệnh học :

DDC
| 616.079 |
Tác giả CN
| Văn, Đình Hoa |
Tác giả TT
| Đại học Y dược Hà Nội |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh và miễn dịch phần sinh lý bệnh học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2018 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Sách cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản và hệ thống về sinh lý bệnh nhằm giúp họ thêm thuận lợi khi học các môn Bệnh lý và Lâm sàng... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Sinh lý bệnh |
Từ khóa tự do
| Miễn dịch |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Sinh lý bệnh và miễn dịch (RH2016) |
Môn học
| Sinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (MD2292) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10114564-5 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(13): 10114563, 10114566-70, 10114572, 20102525-6, 20102868-9, 20102871-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14812 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 6BCDF78C-F5EA-454F-88D9-33EE72EE79BE |
---|
005 | 202406010924 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240604131256|bvulh|c20240601092853|dvulh|y20190418155859|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.079|bV217 - H678 |
---|
100 | |aVăn, Đình Hoa |
---|
110 | |aĐại học Y dược Hà Nội |
---|
245 | |aSinh lý bệnh và miễn dịch phần sinh lý bệnh học :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa /|cVăn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2018 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aSách cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản và hệ thống về sinh lý bệnh nhằm giúp họ thêm thuận lợi khi học các môn Bệnh lý và Lâm sàng... |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aSinh lý bệnh |
---|
653 | |aMiễn dịch |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aSinh lý bệnh và miễn dịch (RH2016) |
---|
690 | |aSinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (MD2292) |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aNursing |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Lanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10114564-5 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(13): 10114563, 10114566-70, 10114572, 20102525-6, 20102868-9, 20102871-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/sinh_ly_benh_va_mien_dich_bia_1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b39|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
20102525
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
2
|
20102526
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
3
|
10114563
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
4
|
10114564
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
5
|
10114565
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
6
|
10114566
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
|
7
|
10114567
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
|
8
|
10114568
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
|
9
|
10114569
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
|
10
|
10114570
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.079 V217 - H678
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|