DDC
| 616.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Xuyên |
Nhan đề
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm / Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Văn Kính, Lương Ngọc Khuê |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu "Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm" được xây dựng với sự nỗ lực cao của các nhà khoa học đầu ngành về truyền nhiễm của Việt Nam. Tài liệu bao gồm 14 bài hướng dẫn một số bệnh truyền nhiễm. Trong đó, tập trung vào hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị, vì vậy sẽ rất hữu ích cho các thầy thuốc đa khoa, chuyên khoa trong thực hành lâm sàng hàng ngày. |
Từ khóa tự do
| Bệnh truyền nhiễm |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Kính |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ngọc Khuê |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20102527-8, 20102581-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14814 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | E247136E-76A7-4EBE-BDB8-869E2F40A5A9 |
---|
005 | 202112091410 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046618027|c110.000 Vnđ |
---|
039 | |a20241023163916|bvulh|c20230613185847|dvulh|y20190419082717|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.9|bN576 - X8 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Xuyên |
---|
245 | |aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm / |cNguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Văn Kính, Lương Ngọc Khuê |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTài liệu "Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm" được xây dựng với sự nỗ lực cao của các nhà khoa học đầu ngành về truyền nhiễm của Việt Nam. Tài liệu bao gồm 14 bài hướng dẫn một số bệnh truyền nhiễm. Trong đó, tập trung vào hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị, vì vậy sẽ rất hữu ích cho các thầy thuốc đa khoa, chuyên khoa trong thực hành lâm sàng hàng ngày. |
---|
653 | |aBệnh truyền nhiễm |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Kính |
---|
700 | |aLương, Ngọc Khuê |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102527-8, 20102581-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/hdcddt_mot_so_benh_truyen_nhiem_-_nxb_bia_1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b6|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102527
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.9 N576 - X8
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
20102528
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.9 N576 - X8
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
20102581
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.9 N576 - X8
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
4
|
20102582
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.9 N576 - X8
|
Điều dưỡng
|
4
|
|
|
|
|
|
|