DDC
| 616 |
Tác giả CN
| Ngô, Quý Châu |
Nhan đề
| Bệnh học nội khoa. T.1 / Ngô Quý Châu, Nguyễn Lân Việt, Nguyễn Đạt Anh, Phạm Quang Vinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 550 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này cập nhật và nâng cao nững kiến thức, chia sẻ kinh nghiệm với các em sinh viên, các bạn đồng nghiệp, góp phần chẩn đoán sớm, điều trị đúng và kịp thời cho bệnh nhân mắc các bệnh nội khoa... |
Từ khóa tự do
| Nội khoa |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Môn học
| Bệnh học Nội khoa (RH2023) |
Môn học
| Thực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Nội MD3338 |
Môn học
| Nội Khoa (OS2072) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Vinh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10114400-1 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(10): 10114393-9, 10114402, 20102531-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14816 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 77CE797E-5E2B-44E8-95BB-C27AA6386CA2 |
---|
005 | 202406060920 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046630883|c125.000 Vnđ |
---|
039 | |a20241023163928|bvulh|c20240606092549|dvulh|y20190419085726|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bN576 - C496 |
---|
100 | |aNgô, Quý Châu |
---|
245 | |aBệnh học nội khoa. |nT.1 / |cNgô Quý Châu, Nguyễn Lân Việt, Nguyễn Đạt Anh, Phạm Quang Vinh |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a550 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này cập nhật và nâng cao nững kiến thức, chia sẻ kinh nghiệm với các em sinh viên, các bạn đồng nghiệp, góp phần chẩn đoán sớm, điều trị đúng và kịp thời cho bệnh nhân mắc các bệnh nội khoa... |
---|
653 | |aNội khoa |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aBệnh học Nội khoa (RH2023) |
---|
690 | |aThực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Nội MD3338 |
---|
690 | |aNội Khoa (OS2072) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Đạt Anh |
---|
700 | |aPhạm, Quang Vinh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10114400-1 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(10): 10114393-9, 10114402, 20102531-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/benh_hoc_noi_khoa_tap_bia_1_0thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b67|c1|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102531
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102532
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10114393
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10114394
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10114395
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10114396
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
10114397
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
8
|
10114398
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
9
|
10114399
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
10
|
10114400
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
|
|
|
|