DDC
| 612.64 |
Tác giả CN
| Đỗ, Kính |
Tác giả TT
| Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Mô học và Phôi thai học |
Nhan đề
| Phôi thai học : Thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng / Đỗ Kính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2015 |
Mô tả vật lý
| 858 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách được sắp xếp thành 23 chương, gồm hai phần chính: phôi thai học đại cương gồm 7 chương và phôi thai học hệ thống cơ quan bao gồm 16 chương. Các hình vẽ minh họa đều được chú thích đầy đủ, sát hợp với phần mô tả... |
Từ khóa tự do
| Phôi thai học |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Mô Phôi (MD2258) |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20102553-4, 20102575-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14823 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 74C10603-1A42-41BE-B058-BEED789E838C |
---|
005 | 202405311609 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046611936|c239.000 Vnđ |
---|
039 | |a20241023163951|bvulh|c20240603162854|dvulh|y20190419103951|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.64|bD631 - K555 |
---|
100 | |aĐỗ, Kính |
---|
110 | |aĐại học Y Hà Nội - Bộ môn Mô học và Phôi thai học |
---|
245 | |aPhôi thai học :|bThực nghiệm và ứng dụng lâm sàng /|cĐỗ Kính |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2015 |
---|
300 | |a858 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách được sắp xếp thành 23 chương, gồm hai phần chính: phôi thai học đại cương gồm 7 chương và phôi thai học hệ thống cơ quan bao gồm 16 chương. Các hình vẽ minh họa đều được chú thích đầy đủ, sát hợp với phần mô tả... |
---|
653 | |aPhôi thai học |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aMô Phôi (MD2258) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102553-4, 20102575-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/bia_1_3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b2|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102553
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.64 D631 - K555
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102554
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.64 D631 - K555
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102575
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.64 D631 - K555
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102576
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.64 D631 - K555
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
|
|