DDC
| 616.89 |
Tác giả CN
| Bùi, Quang Huy |
Nhan đề
| Rối loạn lo âu / Bùi Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tác giả viết cuốn sách này trên cơ sở kinh nghiệm có được sau nhiều năm nghiên cứu rối loạn lo âu, đồng thời có cập nhật những kiến thức mới nhất của thế giới về bệnh này. Sách dành cho đối tượng là các bác sĩ chuyên khoa tâm thần, các bác sĩ đa khoa, sinh viên y khoa và những ai quan tâm nghiên cứu về rối loạn lo âu... |
Từ khóa tự do
| Rối loạn lo âu |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20102565-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14829 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C6FA8BE7-5C1D-4B32-A053-1D15CEA9811F |
---|
005 | 202204291423 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046626071|c65.000 Vnđ |
---|
039 | |a20230613182356|bvulh|c20220429142335|dvulh|y20190419113553|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.89|bB932 - H987 |
---|
100 | |aBùi, Quang Huy |
---|
245 | |aRối loạn lo âu / |cBùi Quang Huy |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2017 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTác giả viết cuốn sách này trên cơ sở kinh nghiệm có được sau nhiều năm nghiên cứu rối loạn lo âu, đồng thời có cập nhật những kiến thức mới nhất của thế giới về bệnh này. Sách dành cho đối tượng là các bác sĩ chuyên khoa tâm thần, các bác sĩ đa khoa, sinh viên y khoa và những ai quan tâm nghiên cứu về rối loạn lo âu... |
---|
653 | |aRối loạn lo âu |
---|
691 | |aBác sĩ y khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102565-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/roiloanloauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102565
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.89 B932 - H987
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102566
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.89 B932 - H987
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102567
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.89 B932 - H987
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102568
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.89 B932 - H987
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào