![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/roi_loan_giac_ngu_2019_bia_1thumbimage.jpg)
DDC
| 616.8 |
Tác giả CN
| Bùi, Quang Huy |
Nhan đề
| Rối loạn giấc ngủ / PGS.TS. Bùi Quang Huy; và Cộng sự |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Rối loạn giấc gủ là một chứng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Trong một năm, có tới 30-45% số người lớn bị rối loạn giấc ngủ. Quyển sách này đề cập đến những bệnh tâm thần cũng như các lĩnh vực liên quan nhằm cung cấp cho bạn đọc các kiến thức cơ bản dễ hiểu có tính cập nhật và thực tế cao... |
Từ khóa tự do
| Rối loạn giấc ngủ |
Từ khóa tự do
| Y học |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102573-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14832 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 38988568-8E9A-4554-80FB-4F8A8112F215 |
---|
005 | 202406031705 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046635666|c59.000 Vnđ |
---|
039 | |a20240603170522|btanht|c20230613182356|dvulh|y20190419115337|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.8|bB932 - H987 |
---|
100 | |aBùi, Quang Huy |
---|
245 | |aRối loạn giấc ngủ / |cPGS.TS. Bùi Quang Huy; và Cộng sự |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aRối loạn giấc gủ là một chứng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Trong một năm, có tới 30-45% số người lớn bị rối loạn giấc ngủ. Quyển sách này đề cập đến những bệnh tâm thần cũng như các lĩnh vực liên quan nhằm cung cấp cho bạn đọc các kiến thức cơ bản dễ hiểu có tính cập nhật và thực tế cao... |
---|
653 | |aRối loạn giấc ngủ |
---|
653 | |aY học |
---|
691 | |aBác sĩ y khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102573-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/roi_loan_giac_ngu_2019_bia_1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102573
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.8 B932 - H987
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102574
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.8 B932 - H987
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|