|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14920 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 2A7800CC-FE57-4378-81A3-1A9B6C82B703 |
---|
005 | 202201171326 |
---|
008 | 220117s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260440218|c1.219.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220117132635|bvulh|c20220117132339|dvulh|y20190422192929|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.133|bH536 |
---|
100 | |aSchildt, Herbert |
---|
245 | |aJava : |bA beginner's guide / |cHerbert Schildt |
---|
250 | |aEighth edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Education, |c2019 |
---|
300 | |a684 tr. ; |c23 cm. |
---|
653 | |aJava |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aNgôn ngữ lập trình Java (Java Programming Language) |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111642 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 12/181219d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b5|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111642
|
Kho sách ngoại văn
|
005.133 H536
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|