|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14989 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 5A4CD507-AAA0-42AD-890F-A26F9104D0EF |
---|
005 | 202209221017 |
---|
008 | 220922s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323523004|c4.274.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240607093146|bvulh|c20240607091545|dvulh|y20190425140323|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.632|bM621 |
---|
100 | |aNewman, Michael G |
---|
245 | |aNewman and carranza's clinical periodontology / |cMichael G. Newman, Henry H. Takei, Perry R. Klokkevold |
---|
250 | |a13th edition |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA : |b Elsevier, Inc, |c2019 |
---|
300 | |a913 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aBệnh lâm sàng |
---|
653 | |aNewman |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aĐiều trị bệnh nha chu – Treatment of Periodontal Diseases |
---|
690 | |aNha Chu Học (OS3254) |
---|
690 | |aLâm Sàng Nha Khoa Phục Hồi 1 (OS3261) |
---|
690 | |aLâm Sàng Nha Khoa Phục Hồi 2 (OS3262) |
---|
690 | |aNha Khoa Hiện Đại (OS3263) |
---|
690 | |aNha Khoa Phục Hồi Nâng Cao (OS3266) |
---|
690 | |aNha Khoa Phục Hồi Và Thẩm Mỹ Chuyên Sâu 1 OS3275 |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aTakei, Henry H |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111760 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/250419d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111760
|
Kho sách ngoại văn
|
617.632 M621
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
|
|
|
|