DDC
| 616.97 |
Tác giả CN
| Văn, Đình Hoa |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh - miễn dịch : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng / Văn Đình Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách được biên soạn dựa trên chương trình giáo dục của trường Đại học Y Hà Nội. Sau khi học, học viên có thể trình bày được quy luật hoạt động của nguyên nhân gây bệnh, quy luật phát triển của bệnh; giải thích được một số rối loạn thường xảy ra ở nhiều bệnh; trình bày được vai trò, chức năng của hệ thống đáp ứng miễn dịch... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Miễn dịch |
Từ khóa tự do
| Sinh lý bệnh |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102591-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15022 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 60AB5F6A-831D-4117-9D4F-7D71D14C1787 |
---|
005 | 202202150944 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56.000 Vnđ |
---|
039 | |a20230613190022|bvulh|c20220215094450|dvulh|y20190426134233|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.97|bV217 - H678 |
---|
100 | |aVăn, Đình Hoa |
---|
245 | |aSinh lý bệnh - miễn dịch : |bSách đào tạo cử nhân điều dưỡng / |cVăn Đình Hoa |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2011 |
---|
300 | |a182 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách được biên soạn dựa trên chương trình giáo dục của trường Đại học Y Hà Nội. Sau khi học, học viên có thể trình bày được quy luật hoạt động của nguyên nhân gây bệnh, quy luật phát triển của bệnh; giải thích được một số rối loạn thường xảy ra ở nhiều bệnh; trình bày được vai trò, chức năng của hệ thống đáp ứng miễn dịch... |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aMiễn dịch |
---|
653 | |aSinh lý bệnh |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aBác sĩ y khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102591-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/260419/sinh_ly_benh_-_mien_dichthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102591
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.97 V217 - H678
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
20102592
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.97 V217 - H678
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào