
|
DDC
| 428.3 |
|
Tác giả CN
| Scanlon, Jaimie |
|
Nhan đề
| Q: skills for success :. Listening and speaking. / T.1, Listening and speaking / :Jaimie Scanlon |
|
Lần xuất bản
| Second Edition |
|
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,2015 |
|
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;28 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Anh |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
|
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
|
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
|
Môn học
| Anh văn 1 (GE1017) |
|
Môn học
| Anh văn 2 (GE1018) |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(11): 10111804, 10113149-58 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 15028 |
|---|
| 002 | 37 |
|---|
| 004 | D53CAACB-D260-48A6-9E3C-17C83D867F3F |
|---|
| 005 | 202112281425 |
|---|
| 008 | 211228s2015 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780194818407|c416.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240530135754|bvulh|c20240530085929|dvulh|y20190426141054|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a428.3|bJ254 |
|---|
| 100 | |aScanlon, Jaimie |
|---|
| 245 | |aQ: skills for success :.|nT.1,|pListening and speaking / :|bListening and speaking. /|cJaimie Scanlon |
|---|
| 250 | |aSecond Edition |
|---|
| 260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2015 |
|---|
| 300 | |a194 tr. ;|c28 cm. |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ Anh |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 653 | |aKỹ năng |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 690 | |aAnh văn 1 (GE1017) |
|---|
| 690 | |aAnh văn 2 (GE1018) |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Anh |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aQuan hệ quốc tế |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10111804, 10113149-58 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/260419d/6thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a11|b27|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10111804
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10113149
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10113150
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10113151
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10113152
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10113153
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10113154
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10113155
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10113156
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10113157
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 J254
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào